Gạch thẻ (gạch đinh) truyền thống SSB-60/1
Mã số: SSB-60/1
Kích thước : 210 mm x 100 mm x 60 mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (Bê tông cốt liệu) đặc, gạch thẻ
Công dụng: Xây tường dày 100, 210 mm, xây móng chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 210x100x60 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 2.5 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 0 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M7.5, M10, M15 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
794 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
65.5 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 100 |
|
Kg | 164 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
131.0 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 210 |
|
Kg | 328 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
655 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 100 |
|
Kg | 1638 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
624 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 210 |
|
Kg | 1560 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
608 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure ≤300 |
|
Kg | 1520 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
600 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure >300 |
|
Kg | 1500 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.24 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 100 |
|
Kg | 376 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.28 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 210 |
|
Kg | 45 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.30 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure ≤300 |
|
Kg | 472 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.31 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure >300 |
|
Kg | 488 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |