Gạch thẻ (gạch đinh) truyền thống SSB-54
Mã số: SSB-54
Kích thước : 190 mm x 90 mm x 54 mm
Trọng lượng: 1.9 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (bê tông cốt liệu) gạch đặc, gạch thẻ
Công dụng: Xây tường dày 90, 190 mm, xây móng chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 190x90x54 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn /Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn /Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 1.9 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 0 | ||||
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M7.5, M10, M15 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/ Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
1082 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
97.4 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/Wall, thickness 90 | |
Kg | 185 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
206.0 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/Wall, thickness 190 | |
Kg | 391 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên | 1374 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/Wall, thickness 90 | |
Kg | 2609 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1299 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/Wall, thickness 190 | |
Kg | 2468 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.320 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/substructure ≤300 | |
Kg | 512 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.330 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/substructure >300 | |
Kg | 528 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.230 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/Wall, thickness 90 | |
kg | 368 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.270 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/Wall, thickness 190 | |
kg | 37 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.320 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/substructure ≤300 | |
kg | 512 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.33 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/substructure >300 | |
kg | 528 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |