Gạch thẻ (gạch đinh) truyền thống SSB-50
Mã số: SSB-50
Kích thước : 170 mm x 80 mm x 50 mm
Trọng lượng: 1.4 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (bê tông cốt liệu) gạch đặc, gạch thẻ.
Công dụng: Xây tường dày 80, 170 mm, xây móng chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 170x80x50 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 1.4 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 0 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M7.5, M10, M15 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
1471 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
97.7 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 137 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
197.5 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 170 |
|
Kg | 277 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1221 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 1709 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1162 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 170 |
|
Kg | 1627 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1089 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure ≤300 |
|
Kg | 1525 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên | 1074 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure >300 |
|
Kg | 1504 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.230 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 368 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.270 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 170 |
|
Kg | 37 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.320 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure ≤300 |
|
Kg | 512 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.330 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây móng/ substructure >300 |
|
Kg | 528 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |