Gạch thẻ (gạch đinh) truyền thống SSB-40
Mã số: SSB-40
Kích thước : 180 mm x 80 mm x 40 mm
Trọng lượng: 1.3 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (bê tông cốt liệu) gạch đặc, gạch thẻ
Công dụng: Xây tường dày 80, 180 mm, xây móng chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 180x80x40 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 1.3 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 0 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M7.5, M10, M15 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
1736 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
112.5 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.521 | Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 146 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
240.7 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.522 | Xây tường/ Wall 180 |
|
Kg | 313 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1406 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.521 | Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 1828 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1337 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.522 | Xây tường/ Wall 180 |
|
Kg | 1738 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1285 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.51 | Xây móng/ substructure ≤300 |
|
Kg | 1671 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
1268 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.51 | Xây móng/ substructure >300 |
|
Kg | 1648 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.25 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.521 | Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 400 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.29 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.522 | Xây tường/ Wall 180 |
|
Kg | 42 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.32 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.51 | Xây móng/ substructure ≤300 |
|
Kg | 512 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.33 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.51 | Xây tường/ Wall >300 |
|
Kg | 528 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |