Gạch lỗ (gạch ống) truyền thống SSB6-150
Mã số: SSB6-150
Kích thước : 210 mm x 100 mm x 150 mm
Trọng lượng: 5.2 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (bê tông cốt liệu) sáu lỗ rỗng
Công dụng: Xây tường dày 100, 150, 210 mm chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 210x100x150 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 5.2 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 21 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M5, M7.5 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
317 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
29.6 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
Nội suy Interpolate |
Xây tường/ Wall 100 |
|
Kg | 154 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
43.4 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
Nội suy Interpolate |
Xây tường/ Wall 150 |
|
Kg | 225.4 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
60.7 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
Nội suy Interpolate |
Xây tường/ Wall 210 |
|
Kg | 316 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
296 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
Nội suy Interpolate |
Xây tường/ Wall 100 |
|
Kg | 1539 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
289 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP | Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 150, 210 |
|
Kg | 1503 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.130 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP | Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 100 |
|
Kg | 208 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.150 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP | Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 150, 210 |
|
Kg | 240 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |