Gạch lỗ (gạch ống) truyền thống SSB6-115
Mã số: SSB6-115
Kích thước : 170 mm x 75 mm x 115 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block bê tông (Bê tông cốt liệu) sáu lỗ rỗng
Công dụng: Xây tường dày 75, 115, 170 mm chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 170x75x115 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 2.2 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 29 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M5, M7.5 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
682 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
44.3 | Tính toán Calculate |
Tính toán | Xây tường/ Wall 75 |
|
Kg | 97 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
65.6 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 115 |
|
Kg | 144 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
99.8 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 170 |
|
Kg | 219 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
590 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 75 |
|
Kg | 1298 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
570 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 115, 170 |
|
Kg | 1254 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.170 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 75 |
|
Kg | 272 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.200 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường/ Wall 115, 170 |
|
Kg | 320 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |