Gạch lỗ (gạch ống) truyền thống SSB4-80
Mã số: SSB4-80
Kích thước : 180 mm x 80 mm x 80 mm
Trọng lượng: 1.5 kg
Mô tả sản phẩm: Xây tường dày 80, 180 mm chịu lực
Công dụng: Gạch block bê tông (bê tông cốt liệu) bốn lỗ rỗng
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 180x80x80 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn D, R Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn C Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 1.5 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn Standard scale |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 26 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M5, M7.5 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên Pcs |
868 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
61.1 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.631 | Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 92 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên Pcs |
131.4 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.632 | Xây tường/ Wall 180 |
|
Kg | 197 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
764 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.631 | Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 1146 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên Pcs |
730 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.632 | Xây tường/ Wall 180 |
|
Kg | 1095 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.180 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.631 | Xây tường/ Wall 80 |
|
Kg | 288.0 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
Viên Pcs |
0.220 | Định mức/Standard 1784/BXD-VP |
AE.632 | Xây tường/ Wall 180 |
|
Kg | 352 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |