Gạch block rỗng xây tường SHB13-200
Mã số: SHB13-200
Kích thước : 390 mm x 200 mm x 130 mm
Trọng lượng: 13 kg
Mô tả sản phẩm: Gạch block rỗng xây tường 8 lỗ, 4 thành vách.
Công dụng: Xây tường dày 200 mm chịu lực
Vật liệu : Xi măng, đá mạt, phụ gia, nước
Chỉ tiêu Item |
Đơn vị Unit |
Giá trị Specification |
Tiêu chuẩn Standard |
Phương pháp Method |
Sai số Tolerance |
Ghi chú Note |
Kích thước DxRxC Dimension LxWxH |
mm | 390x200x130 | TCVN 6477:2011 | Thước tiêu chuẩn /Standard ruler D, R |
±2 | |
Thước tiêu chuẩn /Standard ruler C |
±3 | |||||
Khối lượng 1 viên gạch Weight/piece |
Kg | 13.0 | TCVN 6477:2011 | Cân tiêu chuẩn /Standard ruler |
±10% | |
Độ rỗng Hollow rate |
% | 47 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ±10% | |
Cường độ chịu nén Load bearing strength |
Mpa | M5, M7.5 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ thấm nước, không lớn hơn Surface water absorption rate, not more than |
ml/m2.h | 350 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6477:2011 | ||
Độ hút nước, không lớn hơn Total water absorption rate, not more than |
% | 12 | TCVN 6477:2011 | TCVN 6533-4:2009 | ||
ĐỊNH MỨC/ Standard | ||||||
Số viên gạch/m3 đặc Number of pieces/m3 solid |
Viên/Pcs | 98.6 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Lượng gạch/m2 xây dựng Number of pieces/m2 construction |
Viên/Pcs | 17.5 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường dày /Wall, thickness 200 mm |
|
Kg | 228 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng gạch/m3 xây dựng Number of pieces/m3 construction |
Viên/Pcs | 88.0 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
Xây tường dày /Wall, thickness 200 mm |
|
Kg | 1144 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
|||
Lượng vữa/ m3 xây dựng Mortar/m3 construction |
m3 | 0.11 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |
||
Kg | 180 | Tính toán Calculate |
Tính toán Calculate |